Bảng giá xe Toyota tại Việt Nam thay đổi sau ngày 1/7
(ĐTT) Mới đây do áp dụng luật thuế mới sau ngày 1/7, hãng Toyota đã có thông báo thay đổi giá xe hơi của hãng.
Do sự điều chỉnh chính sách thuế tiêu thụ đặc biệt và căn cứ vào tình hình thực tế của thị trường, hãng xe toyota đã có điều chỉnh mức giá bán lẻ mới cho các mẫu xe toyota , được áp dụng chính thức kể từ ngày 01/07/2016 trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Theo đó, bảng giá bán lẻ mới của các mẫu xe toyota đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) cụ thể như sau:
Bảng giá xe bán lẻ các mẫu xe của toyota
(Đã bao gồm thuế VAT, áp dụng từ ngày 01/7/2016)
TT
Mẫu xe
Mã xe
Quy cách
Giá bán lẻ cũ (VNĐ)
Giá bán lẻ mới (VNĐ)
Tăng/giảm (+/-)
CÁC MẪU XE SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
1
Camry 2.5Q
ASV50L-JETEKU
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm 3 , điều hòa không khí 3 khoang
1.414.000.000
1.414.000.000
0
2
Camry 2.5G
ASV50L-JETEKU
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm 3 , điều hòa không khí 2 khoang
1.263.000.000
1.263.000.000
0
3
Camry 2.5E
ASV50L-JETNHU
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm 3
1.122.000.000
1.122.000.000
0
4
Corolla 2.0V CVT
ZRE173L-GEXVKH
5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.987 cm 3
992.000.000
933.000.000
-59.000.000
5
Corolla 1.8G CVT
ZRE172L-GEXGKH
5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm 3
848.000.000
797.000.000
-51.000.000
6
Corolla 1.8G MT
ZRE172L-GEFGKH
5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm 3
795.000.000
747.000.000
-48.000.000
7
Vios G
NCP150L-BEPGKU
5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm 3
649.000.000
622.000.000
-27.000.000
8
Vios E
NCP150L-BEMRKU
5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm 3
595.000.000
564.000.000
-31.000.000
9
Vios J
NCP151L-BEMDKU
5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm 3
570.000.000
541.000.000
-29.000.000
10
Vios Limo
NCP151L-BEMDKU
5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm 3
561.000.000
532.000.000
-29.000.000
13
Innova V
TGN40L-GKPNKU
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm 3
867.000.000
867.000.000
0
14
Innova G
TGN40L-GKPDKU
8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm 3
798.000.000
798.000.000
0
15
Innova E
TGN40L-GKMDKU
8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm 3
758.000.000
758.000.000
0
16
Innova J
TGN40L-GKMRKU
8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm 3
727.000.000
727.000.000
0
17
Fortuner TRD 4x4
TRD TGN51L-NKPSKU
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm 3 , 4x4,bộ ốp thân xe thể thao
1.195.000.000
1.233.000.000
+38.000.000
18
Fortuner TRD 4x2
TRD TGN61L-NKPSKU
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm 3 , 4x2,bộ ốp thân xe thể thao
1.082.000.000
1.117.000.000
+35.000.000
19
Fortuner V 4x4
TGN51L-NKPSKU
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm 3 , 4x4
1.121.000.000
1.156.000.000
+35.000.000
20
Fortuner V 4x2
TGN61L-NKPSKU
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm 3 , 4x2
1.008.000.000
1.040.000.000
+32.000.000
21
Fortuner G
KUN60L-NKMSHU
7 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494 cm 3 , 4x2
947.000.000
947.000.000
0
CÁC MẪU XE NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC
21
Yaris G
NCP151L-AHPGKU
5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm 3
693.000.000
670.000.000
-23.000.000
22
Yaris E
NCP151L-AHPRKU
5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm 3
638.000.000
617.000.000
-21.000.000
14
Hiace
KDH222L-LEMDY
16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494 cm 3
1.262.000.000
1.209.000.000
-53.000.000
15
Hiace
TRH223L-LEMDK
16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm 3
1.172.000.000
1.122.000.000
-50.000.000
16
Land Cruiser VX
URJ202L-GNTEK
8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm 3 , 4x4
2.850.000.000
3.720.000.000
+870.000.000
17
Land Cruiser Prado TX-L
TRJ150L-GKTEK
7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm 3 , 4x4
2.257.000.000
2.331.000.000
+74.000.000
18
Hilux G 3.0AT
KUN126L-DTAHYU
Ô tô bán tải, pick up ccabin kép, số tự động 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.982 cm 3 , 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 515kg
877.000.000
914.000.000
+37.000.000
19
Hilux G 3.0MT
KUN126L-DTFMYU
Ô tô bán tải, pick up ccabin kép, số tay 6 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.982 cm 3 , 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 515kg
809.000.000
843.000.000
+34.000.000
20
Hilux E 2.5MT
KUN135L-DTFSHU
Ô tô bán tải, pick up ccabin kép, số tay 6 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494 cm 3 , 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 515kg
693.000.000
693.000.000
0
ĐTTD