Giá gỗ nhập khẩu tuần 13-19/4/2018
Mặt hàng
ĐVT
Giá (USD)
Cửa khẩu
Mã G.H
Gỗ Căm xe tròn (Nhóm II) Xylia Dolabriformis Benth Round log.
M3
700
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
DAF
Gỗ lim (Tali) tên khoa học Erythrophleum ivorense, gỗ tròn còn vỏ, kt: dài trên 3m đường kính từ 80cm đến 99cm, hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100%
M3
474,355
TAN CANG HAI PHONG
C&F
Gỗ Muxivi(mussivi) đẽo thô, dài: 210CM & Up, rộng: 35CM & Up, dày: 35CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh: Guibourtia coleosperma).
M3
504,2219
DINH VU NAM HAI
C&F
Gỗ óc chó xẻ sấy loại 2C (Juglans nigra) Dày: 4/4'' x 4''-13'' x 4'-13'. Gỗ không thuộc công ước Cites
M3
835
CANG CAT LAI (HCM)
DAT
Gỗ sếu đỏ xẻ (Red Langgong) Meranti) dày 1', rộng 6', dài 6 feet trở lên. tên khoa học: Shorea Spp. Gỗ nhóm 4. Hàng mới 100%
M3
352,1438
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ gõ đỏ DOUSSIE xẻ dày 17 cm trở lên, rộng 20 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Africana . Gỗ nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, Hàng mới 100%,
M3
952,5252
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Gỗ gõ đỏ PACHYLOBA (AZZA) xẻ dày và rộng 20 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Pachyloba . Gỗ nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, Hàng mới 100%, CONT: MSKU2464351
M3
638,0304
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ dương xẻ (YELLOW POPLAR LUMBER) (tên khoa học Liriodendron Tulipifera) (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn): 31,75 x (76,2->457,2) x (1828,8-> 4876,8,)mm
M3
296,2044
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Gỗ óc chó xẻ sấy loại 1C (Juglans nigra) Dày: 4/4'' x 4''-16'' x 4'-16'. Gỗ không thuộc công ước Cites
M3
1239,8307
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ Sồi trắng xẻ White Oak Unedged Com 1 ,Gỗ nằm ngoài danh mục CITES, dày 26mm( Tên khoa học: Quercus sp ), Quy cách:160-180mmx2000-4200mm, (66,376 M3 ; 430 EUR /M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%.
M3
530,7272
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ OAK ( gỗ sồi ) tròn (500~1500 * 2500 ~ 4000)mm
M3
432,5197
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COMSEL KD ), Quy cách : (2,135-4,880mm x 101.6-406.4mm x 25.4mm ), tên khoa học : Quercus rubra
M3
551,3618
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ sồi xẻ dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất - RED OAK 4/4 2 COMMON KILN DRIED ROUGH 4'-17'. (Quercus rubra) (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
M3
462,4199
C CAI MEP TCIT (VT)
C&F
Gỗ sồi xẻ ( White Oak. Qui cách : dày 32 X rộng 100 - 550 X dài 2000 - 3000mm. Tên khoa học : Quercus. Hàng không thuộc danh mục công ước Cites )
M3
490,7902
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ Sồi xẻ sấy (Tên khoa học: Quercus spp) FSC 100% (dày : 22/26mm) (58.9200m3)
M3
538,9011
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ sồi xẻ sấy - Oak Unedged KD ( Tên khoa học: Quercus), dày 26 Cm, dài từ 1,3 mét trở lên
M3
536,9244
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ thích xẻ thanh dày 31.75mm, dài 3.00m (PACIFIC COAST MAPLE), tên khoa học: Acer spp, mới 100%
M3
447,7936
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ Tần bì xẻ - Độ dầy 4/4 Inch ( 4/4 White Ash 1 Common Kiln Dried ;Tên KH :Fraxinus american-Hàng không thuộc DM Cites ban hành theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24/02/2017 của Bộ Nông nghiệp
M3
466,2396
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ tần bì xẻ dày 27mm - Ash wood 27mm
M3
456,7135
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ Thông Xẻ (Số lượng thực tế 394.448 MTQ, dày: 22mm/37mm/45mm, chưa được bào)
M3
308,0763
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
GỖ THÔNG XẼ (BRAZILIAN PINE KD LUMBER )
M3
230
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
DAP
Gỗ CUMARU tên khoa học DIPTERYX OLEIFERA gỗ đã xẻ hộp, kích thước: H (100-400) mm x W (100-400) mm x L (1500-3000) mm,hàng không nằm trong danh mục Cites.
M3
490,6923
NAM HAI
CIF
Gỗ lim đã xẻ Tali sawn timber (Tên khoa học : Erythrophleum Ivorense), chiều dài: 40mm/60mm/140mm/190mm/250mm, chiều rộng:120mm , chiều dày: 1mm trở lên- hàng không nằm trong danh mục cites
M3
938,3177
CANG XANH VIP
CIF
Gỗ hồ đào xẻ ( dạng thanh ) / HICKORY S4 (320 ~ 2160 x 39 ~ 163 x 19.5 ~ 24) MM (180.364 M3)
M3
764,6607
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ nguyên liệu: Gỗ Lim Xanh đã qua xử lý thuộc nhóm 2 (Erythrophloeum fordii Oliver) (80 cm > Width > 35cm; Length >300 cm)
M3
600
CK VINH HOI DONG(AG)
DAF
Gỗ Xẻ Bạch Đàn FSC 100% Grandis(EUCALYPTUS GRANDIS GREEN LUMBER SAWN TIMBER) loại B ; dày :25mm;28mm; chiều dài :4700mm đến 5010mm ; rộng từ 218.11mm đến 249.65mm
M3
16614,086
CANG QUI NHON(BDINH)
CIF
GỖ POPLAR XẼ (POPLAR LUMBER)
M3
350
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
DAP
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, kích thước 17mmx1220mmx2440mm. Nhà sản xuất SUBUR TIASIA. Khối lượng: 267.1975 M3. Loại E2. Hàng mới 100%
M3
162,4125
PTSC DINH VU
CFR
Ván dăm - ( E1 - 12.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%
M3
165
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Ván dặm gỗ ép chưa sơn phủ, chưa chế biến , kích thước 1 tấm: 17mm x 1220 mm x 2440 mm, loại V313 E2 dùng để làm đồ nội thất , hiệu:,DONGWHA INTERNATIONAL CO ., LIMITED .Mới 100%
M3
143,354
CANG TAN VU - HP
CFR
Ván ép gỗ tạp (12*1220*2440)mm; 102,878m3
M3
419,9918
TAN CANG HIEP PHUOC
C&F
Ván dăm 40mm (40*1220*2440)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%)
M3
198,043
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Ván dăm - ( E1 - 12.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%
M3
161,6932
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Ván MDF (1220 x 2440 x 4.5)mm ,Sản phẩm đã qua xử lý nhiệt.chuyển tiêu thụ nội địa theo tkn số 101094069420 NGAY :24/10/2016
M3
215
CTY PROWILL
CFR
Ván MDF (2.5 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng để sản xuất hàng mộc gia dụng)
M3
300
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Ván MDF 1220mmx2440mmx2.5mm, ván đã qua xử lý.
M3
238,7416
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa, chưa được tráng phủ, dùng sản xuất gỗ ván ép công nghiệp. KT: 1220*2440*2.7 mm
M3
444,3535
CANG XANH VIP
CIF
Ván sợi từ gỗ ép MDF(WOOD), kích thước 1050*1250*2.2mm dùng để bảo vệ tấm phôi đồng trong quá trình khoan lỗ
TAM
2,6118
GREEN PORT (HP)
CIF
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
TAM
3,095
GREEN PORT (HP)
CFR
Tấm M.D.F chưa chà nhám, nguyên vật liệu dùng để đóng Bàn, Ghế, Tủ, Kệ văn phòng. Loại HMR (Chịu ẩm), kích thước(17*1220*2440)MM. Mới 100%
M3
240,4089
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Ván ép mdf dày 12 - 24 mm (kích thước 15x1220x2440mm), 2640 tấm.
M3
304,9896
CANG DINH VU - HP
CIF
Gỗ ván ép bằng bột gỗ (MDF), có chống ẩm (MR), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, dùng để sản xuất đồ nội thất. KT: 17 x 1220 x 2440 mm. Loại E2. Hàng mới 100%.
M3
237,3445
CANG TAN VU - HP
CFR
VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD)
M3
250
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
DAP
VÁN ÉP (PLYWOOD LUMBER)
M3
350
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
DAP
T075 Ván MDF (9,12,15,18x1220x2440;12,18x1830x2440;15,18x1525x2440)mm
M3
199,6403
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Nguồn: VITIC
Thủy Chung