Giá gỗ nhập khẩu tuần 18-24/5/2018
Giá gỗ nhập khẩu tuần 18-24/5/2018
Mặt hàng
ĐVT
Giá (USD)
Cửa khẩu
Mã G.H
Gỗ lim khúc tròn (Erythrophleum ivorense), đường kính từ 50cm trở lên, độ dài : 4m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
M3
554,2306
CANG XANH VIP
C&F
Gỗ Afrormosia dạng lóng. Tên KH: Pericopsis elata. Đường kính 30 cm trở lên. Dài 3 m trở lên. Lô hàng có giấy phép Cites số 18VN1070N/CT-KL và 18VN1071N/CT-KL cấp ngày 17/04/2018. 168.974 CBM
M3
895,2753
DINH VU NAM HAI
CFR
Gỗ gõ (Sleepers of Kuruguay)
KG
0,685
CANG TAN VU - HP
C&F
Gỗ tròn nhóm 3 Hoh (Hopea Hainanensis Merr Et Chun). Đường kính từ 34 CM trở lên, Số lượng 1,358 LÓNG, 3,237.447 M3. Đơn giá 230 usd/m3.
M3
231,0117
CANG MY THOI (AG)
CFR
Gỗ gõ đỏ PACHYLOBA (AZZA) xẻ dày và rộng 30 cm trở lên, dài 230 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Pachyloba, nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, mới 100%, CONT: AXIU2199412; 24,43m3 ; 15.872,17 usd
M3
650,121
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ Óc chó xẻ, dày 4/4RW loại 1 Common, tên khoa học: Juglans SP. hàng không thuộc CITES. gỗ nhóm 4.
M3
1321,9104
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Gỗ sồi xẻ T32mm (Tên khoa học:Quercus robur) 55.334 CBM
M3
530,0383
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ sồi trắng xẻ CROATIA ABC, T (18-38)mm x W 10 cm and up x L 2 m and up. Tên khoa hoc: QUERCUS ROBUR. Số khối thực tế: 149.156m3
M3
353,9162
TAN CANG HIEP PHUOC
CIF
Gỗ Sồi Xẻ - Quercus sp. (27 x 150up x 4000-5000)mm (số lượng: 22.118m3)
M3
1473,5085
CANG CONT SPITC
CIF
Gỗ sồi xẻ (tên K/H:Quercus robur) 100% PEFC DC-COC-000482/1, Loại ABC, dày 22mm, chiều rộng 120mm trở lên, chiều dài 2000mm trở lên
M3
531,2474
CANG QUI NHON(BDINH)
CIF
Gỗ Sồi xẻ sấy dày 5/4" loại 2.(Oak sawn timber: Quercus spp.) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 114,188 M3; DG: 580,65 USD)
M3
580,6398
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
DAT
Gỗ Sồi xẻ sấy (Tên khoa học: Quercus Alba) (dày : 4/4 & 8/4") (177.538m3)
M3
747,5193
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 2 COM KD), Quy cách ( 1,830-4,880mm x 101.6-406.4mm x 25.4mm) , tên khoa học : Quercus rubra
M3
450,3977
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Gổ Sồi trắng (Quercus alba) xẻ, sấy, dày: 4/4", loại 2C, SL:52.64 M3, Đơn giá: 537 USD/M3 ( hàng không thuộc danh mục CITES)
M3
539,3391
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Gỗ maple (thích) xẻ - Ten khoa hoc: Acer rubrum (8/4")
M3
440,4013
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ tròn Thích (MAPLE LOGS) D:0.3302M~0.5080M; L: 2.4384M~3.0480M
M3
1556,64
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Gỗ Thích xẻ (5/4 NO.2 SHOP PC MAPLE LUMBER)(Độ dày 31.75mm)
M3
540,381
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ Thích Cứng dày 4/4 loại 2.(Maple Hard sawn timber: Acer saccharum) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
M3
448,1408
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
DAT
Gỗ tần bì tròn L (4~11.6)m x Dia 40cm +, ABC grade. Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR. Số khối thực tế: 116.622 m
M3
237,1184
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ tần bì xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ( ASH ) 50MMX50MMX1000MM(STICKS) Tên khoa học : Fraxinus excelsior (Nguyên liệu dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ )
M3
295,4031
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ tần bì xẻ ( Ash) 6/4 1 Com KD ( Tên khoa học: Franxinus americana ). Dày 38.1 mm, dài: 1.8-3.7 m, rộng từ 76 mm trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.
M3
720,0883
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ Tần Bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 26mm loại ABC.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 2,378 M3; DG: 469,52 USD)
M3
469,126
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
DAT
Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 5/4" loại 1.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
M3
656,7391
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
DAT
Gỗ Tần bì (ASH) Xẻ sấy (Tên khoa học: Fraxinus Excelsior) FSC 100% (dày : 38,50mm) (74.5630m3)
M3
471,6448
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gổ thông xẽ ( Tên khoa học: Pinus radiata ), Số lượng: 415.054 CBM
M3
350,0033
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ lim đã xẻ ( TALI SAWN TIMBER) ( Erythrophleum ivorense)- Hàng không nằm trong danh mục CITES,dày từ 40mm trở lên, rộng: 360mm trở lên, dài : 1.0m trở lên
M3
887,4037
DINH VU NAM HAI
C&F
Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 1.2-4.2M, rộng: 146-217MM, dày: 58MM, Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense).
M3
861,3122
CANG LACH HUYEN HP
CFR
Gỗ bạch đàn xẻ ( độ dày: 50 mm) đơn giá: 335, số lượng: 284.767 -Eucalyptus
M3
335,0728
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
GỖ THÔNG XẼ (BRAZILIAN PINE KD LUMBER )
M3
230
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
DAP
Gỗ dương xẻ
M3
9567,6733
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ nhóm 2 - Cam xe (Xylia Xylocarpa) (Hàng không thuộc danh mục CITES)
M3
500
CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC)
DAF
Gỗ giáng hương xẻ( Pterocarpus Macrocarpus Kurz Sawn Timber)
M3
1200
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
DAF
Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 2.4M & Up(20%0.9/1.2/1.5/1.8/2.1M), rộng: 110MM & Up, dày: 58MM(+3). Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh:Erythrophleum ivorense ).
M3
861,0086
CANG HAI PHONG
CFR
Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, E2 EXP, 9mm x1220mm x 2440mm. KL: 85.1960m3 = 3.180 PCE. Hàng mới 100%.
M3
187,5245
CANG DINH VU - HP
CFR
Ván dăm (1220x2440x17.0 mm) E1. Số lượng thực tế là: 1,032.9606 m3. 20,412 tấm. Hàng mới 100%.
M3
135,0341
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Ván Dăm-PARTICLE BOARD FACED MELAMINE IMPREGNATED PAPER, 16MM. 6'X8' E2(MR) (WHITE MK630 N/PEARL/2SIDE) A.
CAI
16,2993
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Ván ép gỗ tạp (12*1220*2440)mm; 102,878m3
M3
419,9918
TAN CANG HIEP PHUOC
C&F
Ván dăm 35mm (35*1220*2440)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%)
M3
198,083
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, kích thước 25x1830x2440mm (25mm x6' x 8' ) NSX: PT. Canang Indah, KL: 250,0512 M3. dùng trong ngành sx nội thất, Hàng mới 100%.
M3
150,2054
DINH VU NAM HAI
CFR
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 46,200 tấm
M3
370
CANG TAN VU - HP
CIF
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
TAM
2,9884
GREEN PORT (HP)
CFR
Ván MDF loại P2 dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường, tủ...), kích thước 2.5mm x 1220mm x 2440mm, tỷ trọng 0.7g/cm3 . Hàng mới 100%
M3
225,5149
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Ván mdf - ( E1 - 2.50MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%
M3
262,9
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Ván MDF2.5x1240x1850mm
TAM
1,4065
TAN CANG HIEP PHUOC
CFR
Ván MDF 5mm