Học thì quá khứ đơn cơ bản và nâng cao tại hoctienganhnhanh.vn

Khái niệm thì quá khứ đơn, hiểu về cấu trúc, cách dùng cơ bản và nâng cao, dấu hiệu nhận biết và mẹo ghi nhớ mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ dành cho mọi đối tượng.

Trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại. Đây là một thì rất quan trọng và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn cơ bản và nâng cao. Bên cạnh đó, chúng ta cũng học một số mẹo ghi nhớ vô cùng hiệu quả mà học tiếng Anh nhanh chia sẻ để bạn có thể học thì Simple past dễ dàng nhất có thể.

Khái niệm thì quá khứ đơn

Thì QKĐ là thì gì?

Thì quá khứ đơn (Simple Past) được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra hoặc đã kết thúc trong quá khứ mà không còn liên quan đến hiện tại. Khi sử dụng thì này, chúng ta thường chỉ rõ thời gian đã xảy ra hành động hoặc sự việc trong quá khứ.

Ví dụ:

-I watched a movie yesterday. (Tôi xem một bộ phim ngày hôm qua)

-She lived in Paris for five years. (Cô ấy sống ở Paris trong năm năm)

Trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn được tạo thành bằng cách thêm các hậu tố "-ed" vào cuối động từ thường (regular verb), và có những động từ không tuân theo quy tắc này (irregular verb). Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc của thì quá khứ đơn trong phần tiếp theo.

Cấu trúc thì quá khứ đơn cơ bản và nâng cao

Cấu trúc thì QKĐ

Ở nội dung này các bạn học thì cấu trúc thì quá khứ đơn cơ bản và nâng cao cụ thể như sau:

Cấu trúc thì quá khứ đơn cơ bản

Để tạo câu thì quá khứ đơn cơ bản, chúng ta sử dụng động từ thường (regular verbs) và thêm hậu tố "-ed" vào cuối động từ đó.

Cấu trúc chung:

-Thể khẳng định: S + V2/ V-ed +…

-Thể phủ định: S + did not + V

-Thể nghi vấn: Did + S + V ?

-Câu hỏi với Wh-: Wh- + did + S + (not) + V?

*Lưu ý: Động từ sử dụng trong cấu trúc này là động từ thường.

Ví dụ:

-She played tennis yesterday. (Cô ấy chơi tennis vào ngày hôm qua)

-They didn't watch the movie last night. (Họ không xem phim tối qua)

-Did he finish his homework yesterday? (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà hôm qua chưa?)

Cấu trúc thì quá khứ đơn nâng cao

Trường hợp này, chúng ta sử dụng động từ tobe trong thì quá khứ đơn.

Cấu trúc chung:

-Thể khẳng định: S + was/ were +…

-Thể phủ định: S + was/ were + not

-Thể nghi vấn: Was/ were + S +…?

-Câu hỏi với Wh-: Wh- + was/ were + S + (not) +…?

Ví dụ:

-They were playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên)

-She was not happy with her exam results. (Cô ấy không hài lòng với kết quả thi của mình)

-Was she happy with her birthday present? (Cô ấy có hài lòng với món quà sinh nhật của mình không?)

-Why were they not able to attend the party? (Tại sao họ không thể tham gia buổi tiệc?)

Cách dùng thì quá khứ đơn cơ bản và nâng cao

Để hiểu thêm về thì quá khứ đơn, các bạn cùng xem cách dùng thì QKĐ cơ bản và nâng cao nhé!

Sử dụng thì quá khứ đơn ở dạng cơ bản

Thì quá khứ đơn cơ bản được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

*Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc.

Ví dụ: I finished my work an hour ago. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình một giờ trước đây)

*Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: I woke up, brushed my teeth, and had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)

*Diễn tả thói quen hoặc thông tin không thay đổi trong quá khứ.

Ví dụ: They always went to the park on Sundays. (Họ luôn đi công viên vào Chủ nhật)

Sử dụng thì quá khứ đơn ở dạng nâng cao

Thì quá khứ đơn nâng cao được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

*Diễn đạt hành động hoặc sự việc xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: I met her last week. (Tôi gặp cô ấy tuần trước)

*Diễn đạt hành động xảy ra lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ: Every morning, she woke up early and went for a run. (Mỗi sáng, cô ấy thức dậy sớm và đi chạy bộ)

*Diễn đạt một sự việc kéo dài trong quá khứ.

Ví dụ: He lived in London for five years. (Anh ấy sống ở London trong năm năm)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Để nhận biết thì quá khứ đơn, chúng ta có thể lưu ý các dấu hiệu sau:

*Trạng từ chỉ thời gian: yesterday (hôm qua), last night (đêm qua), last week (tuần trước),...

*Các từ chỉ thời điểm xác định trong quá khứ: ago (trước đây), in 1990 (năm 1990),...

*Sự kết hợp với các từ chỉ thói quen hoặc thời gian không thay đổi trong quá khứ: always (luôn luôn), usually (thông thường), every day/week/year (mỗi ngày/tuần/năm),...

Hoctienganhnhanh.vn chia sẻ mẹo ghi nhớ thì quá khứ đơn cực hiểu quả

Mẹo ghi nhớ thì QKĐ tại học tiếng Anh nhanh.

Có một số mẹo nắm vững và ghi nhớ thì qkd dễ dàng và nhanh chóng từ trang web hoctienganhnhanh.vn mà chúng tôi thấy hiệu quả với các bạn.

*Luyện nghe và đọc các câu trong thì quá khứ đơn để làm quen với cấu trúc và từ vựng của thì này.

*Tạo ra các câu mẫu bằng cách sử dụng từ khóa thời gian và các động từ thường để rèn kỹ năng viết.

*Thực hiện các bài tập luyện tập về thì quá khứ đơn để nắm vững cách sử dụng và phân biệt với các thì khác.

*Xem các phim, nghe nhạc hoặc đọc sách bằng tiếng Anh để tiếp thu thêm về thì quá khứ đơn trong ngữ cảnh thực tế.

*Tìm hiểu về các dạng động từ không tuân theo quy tắc để biết cách sử dụng chính xác.

Kết luận

Thì quá khứ đơn là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi. Trên đây là những kiến thức cơ bản và nâng cao về cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn cũng như những mẹo ghi nhớ hiệu quả mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này và áp dụng thành thạo trong việc học tiếng Anh.

(Dương Hùng)

Nguồn Ninh Bình: https://baoninhbinh.org.vn/hoc-thi-qua-khu-don-co-ban-va-nang-cao-tai-hoctienganhnhanh/d202312061627155.htm