Nghĩa của từ phubbing khi nói về hành vi của con người

Phubbing ra đời vào tháng 5/2012, là sự kết hợp giữa phone và snubbing.

Phubbing /ˈfʌb.ɪŋ/ (danh từ): Cắm mặt vào điện thoại.

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa phubbing là hành động chăm chăm lướt điện thoại, phớt lờ người đang ở cạnh. Thuật ngữ độc đáo này là sự kết hợp giữa phone (điện thoại) và snubbing (phớt lờ, lạnh nhạt).

Theo Merriam-Webster Dictionary, phubbing ra đời vào tháng 5/2012, khi công ty quảng cáo McCann thực hiện một chiến dịch quảng bá cùng từ điển Macquarie. Họ đã tập hợp các chuyên gia ngôn ngữ nhằm đặt tên cho một hiện tượng phổ biến trong kỷ nguyên của điện thoại thông minh.

Theo đó, các chuyên gia ngôn ngữ đã đưa ra loạt từ để nói về hành động cắm mặt vào điện thoại và phớt lờ người khác, bao gồm nubbing, fumping và tele-snub. Cuối cùng, phubbing lại là từ được chọn.

Ứng dụng của từ phubbing trong tiếng Anh:

- Researchers found almost half of relationships are affected by phubbing.

Dịch: Các nhà nghiên cứu phát hiện gần một nửa các mối quan hệ đều bị ảnh hưởng bởi hành vi cắm mặt vào điện thoại.

- Phubbing most definitely has social consequences, it also has a significant environmental impact as smartphones consume far more energy than most of us think.

Dịch: Cắm mặt vào điện thoại chắc chắn gây ra những hậu quả về mặt xã hội. Nó cũng tác động đáng kể đến môi trường vì điện thoại thông minh tiêu thụ nhiều năng lượng hơn chúng ta nghĩ.

Thái An

Nguồn Znews: https://zingnews.vn/nghia-cua-tu-phubbing-khi-noi-ve-hanh-vi-cua-con-nguoi-post1347303.html