Sony Xperia XZ2 Compact 'so tài' cùng với Pixel 2 và iPhone 8
Với bộ vi xử lý Snapdragon 845, Sony Xperia XZ2 Compact có thể là điện thoại Android 5 inch mạnh mẽ nhất trong những tháng tới.
Sony có một truyền thống lâu đời các thiết bị Compact nhỏ gọn với phần cứng khá mạnh mẽ và XZ2 Compact hoàn toàn mới là thiết bị Sony mới nhất đáp ứng các tiêu chí đó. Với bộ vi xử lý Snapdragon 845, đây có thể là điện thoại Android 5 inch mạnh mẽ nhất trong những tháng tới.
Tuy nhiên, Xperia XZ2 Compact có một loạt các nhược điểm riêng. Mặc dù thân máy siêu dày 12.1 mm, nhưng chỉ chứa một pin 2.870 mAh. Chúng ta đã nhìn thấy những chiếc điện thoại có kích thước tương tự với pin lớn 4.000 mAh.
Sony Xperia XZ2 Compact
Google Pixel 2
Apple iPhone 8
Kích thước
135 x 65 x 12,1 mm
145,7 x 69.7 x 7,8 mm
138,4 x 67.3 x 7,3 mm
Hệ điều hành
Android (8.0)
Android (8.1, 8.0)
iOS (11.x)
Trọng lượng
168 g 143 g 148 g
Vật liệu thân máy
Plastic
Aluminum
Kính
Khả năng chống nước, bụi
IP 68
IP 67
IP 67
Màn hình hiển thị 5,0 inch
5,0 inch
4,7 inch
Độ phân giải
1.080 x 2.160 pixel
1.080 x 1.920 pixel
750 x 1.334 pixel
Mật độ điểm ảnh
483 ppi
441 ppi
326 ppi
Công nghệ màn hình
IPS LCD
AMOLED
IPS LCD
Tỷ lệ màn hình so với thân máy
73,56%
67,92%
65,34%
Camera chính
19 MP
12,2 MP
12 MP
Đèn flash
LED
Dual LED
Quad LED
Kích thước khẩu độ
F2.0
F1.8
F1.8
Kích thước cảm biến camera
1/2,3 inch
1/2,6 inch
Kích thước pixel
1,22 μm
1,4 μm
1,22 μm
Các tính năng phần cứng
Tự động lấy nét
Ổn định hình ảnh quang học, Tự động lấy nét
Ổn định hình ảnh quang học, Tự động lấy nét, Cảm biến chiếu hậu (BSI)
Các tính năng phần mềm
Lấy nét bằng tay, Chống rung bằng kỹ thuật số, Chạm để lấy nét, Phát hiện khuôn mặt, Tự hẹn giờ, Chụp kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý
Chạm để lấy nét, Phát hiện khuôn mặt, Kích hoạt bằng giọng nói, Tự hẹn giờ, Zoom kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý
Chạm để lấy nét, Phát hiện khuôn mặt, Thu phóng kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý
Máy quay phim
3840x2160 (4K) (30 fps), 1920x1080 (1080p HD) (960 fps), 1280x720 (720p HD)
3840x2160 (4K) (30 fps), 1920x1080 (1080p HD) (120 fps), 1280x720 (720p HD) (240 fps)
3840x2160 (4K) (60 fps), 1920x1080 (1080p HD) (240 fps)
Máy ảnh mặt trước
5 MP 8 MP 7 MP
Quay video
1920x1080 (1080p HD)
1920x1080 (1080p HD) (30 fps)
1920x1080 (1080p HD)
Chíp
Qualcomm Snapdragon 845 SDM845
Qualcomm Snapdragon 835 MSM8998
Apple A11 Bionic APL1W72
Bộ vi xử lý
Octa-core, 2800 MHz, Kryo 385, 64-bit, 10 nm
Octa-core, 2350 MHz, Kryo 280, 64-bit, 10 nm
Hexa-core, 2390 MHz, 64-bit, 10 nm
Bộ nhớ RAM
4 GB
4 GB
2 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
128 GB
256 GB
Bạch Dương