Thử thách vốn từ vựng trong 5 phút bằng trò chơi tìm từ đồng nghĩa với 'Happy'

Trong vòng 5 phút, bạn phải tìm ra 16 từ đồng nghĩa với từ 'Happy'.

Các từ đồng nghĩa trong trò chơi ô chữ này có thể xuất hiện theo hàng dọc, hàng ngang, hàng chéo, từ trái sang phải, từ trên xuống dưới và ngược lại.

1. HAPPY

2. BILSSFUL

3. BLITHE

4. CHEERFUL

5. ELATED

6. EXULTANT

7. DELIGHTED

8. ECSTACTIC

9. GLAD

10. GLEEFUL

11. GRATIFIED

12. JOLLY

13. JOYFUL

14. MERRY

15. PEPPY

16. PLEASED

Quỳnh Anh (Nguồn: thewordsearch.com)

Nguồn VTC: https://vtc.vn/thu-thach-von-tu-vung-trong-5-phut-bang-tro-choi-tim-tu-dong-nghia-voi-happy-d500858.html