Đăng nhập

Đăng nhập để trải nghiệm thêm những tính năng hữu ích
Zalo

Trong các kỳ thi, từ invigilator dùng để chỉ ai?

Invigilator có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh và được sử dụng từ thế kỷ 16.

Invigilator /ɪnˈvɪdʒ.ə.leɪ.tər/ (danh từ): Giám thị coi thi.

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa invigilator là người có nhiệm vụ quan sát thí sinh làm bài thi, tránh để thí sinh gian lận. Oxford Advanced Learner's Dictionary đưa ra định nghĩa bao quát hơn. Cụ thể, invigilator là người theo dõi các thí sinh làm bài thi, đảm bảo thí sinh có đủ những vật dụng cần thiết và tuân thủ các quy tắc trong kỳ thi.

Nếu invigilator là giám thị, hành động coi thi sẽ được gọi là invigilate. Từ này lần đầu được sử dụng từ năm 1553, theo Merriam-Webster Dictionary. Nguồn gốc của invigilate là từ vigilare trong ngôn ngữ Latin, nghĩa là tỉnh táo.

Ứng dụng của từ invigilator trong tiếng Anh:

- She will do the test under exam conditions with an invigilator present at all times.

Dịch: Cô ấy sẽ làm bài thi trong điều kiện luôn có giám thị trông coi.

- No food or drink is allowed into an examination without permission from the invigilator.

Dịch: Không được phép mang đồ ăn, nước uống khi chưa có sự cho phép của giám thị coi thi.

Thái An