VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 30
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
1  -  1
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Yalcin 85'
Ndao 43'
Vefa Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
43'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
85'
1
-
1
 
90'+3
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
516
Số đường chuyền
373
415
Số đường chuyền chính xác
278
3
Cứu thua
5
10
Tắc bóng
20
Cầu thủ Tolunay Kafkas
Tolunay Kafkas
HLV
Cầu thủ Fahrudin Omerovic
Fahrudin Omerovic

Đối đầu gần đây

Fatih Karagümrük

Số trận (16)

3
Thắng
18.75%
5
Hòa
31.25%
8
Thắng
50%
Konyaspor
Süper Lig
05 thg 11, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
03 thg 06, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
08 thg 01, 2023
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
3  -  3
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
30 thg 04, 2022
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  2
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Cup
08 thg 02, 2022
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
5  -  4
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fatih Karagümrük
Konyaspor
Thắng
51.6%
Hòa
23.3%
Thắng
25.1%
Fatih Karagümrük thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.2%
3-1
5.8%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.7%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
5.7%
0-0
5.2%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Konyaspor thắng
0-1
6.1%
1-2
6.4%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716