Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 32
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
3  -  4
Lyon
Đội bóng Lyon
Diakité 21', 85'
Zhegrova 37'
Saïd Benrahma 65'
Fofana 82'
Lacazette 88'
Mama Baldé 90'+2
Decathlon Arena – Stade Pierre-Mauroy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
429
Số đường chuyền
540
355
Số đường chuyền chính xác
465
3
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
15
Cầu thủ Paulo Fonseca
Paulo Fonseca
HLV
Cầu thủ Pierre Sage
Pierre Sage

Đối đầu gần đây

Lille

Số trận (108)

42
Thắng
38.89%
30
Hòa
27.78%
36
Thắng
33.33%
Lyon
Coupe de France
07 thg 02, 2024
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
2  -  1
Lille
Đội bóng Lille
Ligue 1
26 thg 11, 2023
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
0  -  2
Lille
Đội bóng Lille
Ligue 1
10 thg 03, 2023
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
3  -  3
Lyon
Đội bóng Lyon
Coupe de France
08 thg 02, 2023
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
2  -  2
Lille
Đội bóng Lille
Ligue 1
30 thg 10, 2022
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
1  -  0
Lille
Đội bóng Lille

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lille
Lyon
Thắng
51.1%
Hòa
23.6%
Thắng
25.3%
Lille thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.4%
3-1
5.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
5.6%
0-0
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Lyon thắng
0-1
6.4%
1-2
6.4%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425