LaLiga
LaLiga -Vòng 29
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
1  -  0
Granada
Đội bóng Granada
Antonio Raíllo 85'
Visit Mallorca Estadi
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
372
Số đường chuyền
367
281
Số đường chuyền chính xác
278
3
Cứu thua
7
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Javier Aguirre
Javier Aguirre
HLV
Cầu thủ Alexander Medina
Alexander Medina

Đối đầu gần đây

Mallorca

Số trận (40)

12
Thắng
30%
7
Hòa
17.5%
21
Thắng
52.5%
Granada
LaLiga
26 thg 08, 2023
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
3  -  2
Mallorca
Đội bóng Mallorca
LaLiga
07 thg 05, 2022
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
2  -  6
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
19 thg 12, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
4  -  1
Mallorca
Đội bóng Mallorca
LaLiga
16 thg 07, 2020
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
1  -  2
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
05 thg 01, 2020
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  0
Mallorca
Đội bóng Mallorca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mallorca
Granada
Thắng
47.8%
Hòa
25.7%
Thắng
26.5%
Mallorca thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.5%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Granada thắng
0-1
8%
1-2
6.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121