Serie A
Serie A -Vòng 33
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  2
Juventus
Đội bóng Juventus
Gaetano 30'(pen)
Mina 36'(pen)
Vlahovic 61'
Dossena 87'(og)
Unipol Domus

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
30'
1
-
0
 
36'
2
-
0
 
 
45'+2
Hết hiệp 1
2 - 0
 
48'
60'
 
 
61'
2
-
1
 
87'
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
25%
75%
1
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
203
Số đường chuyền
576
128
Số đường chuyền chính xác
497
2
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri
HLV
Cầu thủ Massimiliano Allegri
Massimiliano Allegri

Đối đầu gần đây

Cagliari

Số trận (94)

15
Thắng
15.96%
30
Hòa
31.91%
49
Thắng
52.13%
Juventus
Serie A
11 thg 11, 2023
Juventus
Đội bóng Juventus
Kết thúc
2  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
09 thg 04, 2022
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  2
Juventus
Đội bóng Juventus
Serie A
21 thg 12, 2021
Juventus
Đội bóng Juventus
Kết thúc
2  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
14 thg 03, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  3
Juventus
Đội bóng Juventus
Serie A
21 thg 11, 2020
Juventus
Đội bóng Juventus
Kết thúc
2  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cagliari
Juventus
Thắng
20.2%
Hòa
24.9%
Thắng
55%
Cagliari thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.2%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.3%
2-1
5.1%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
8.4%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Juventus thắng
0-1
13.5%
1-2
9.4%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.9%
1-3
5.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.9%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.4%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
17
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917