LaLiga
LaLiga -Vòng 36
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
1  -  1
Girona
Đội bóng Girona
Carles Pérez 42'
Stuani 59'(pen)
Abanca Balaídos
Mateu Lahoz
ON Football

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
3
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
13
Phạm lỗi
13
9
Phạt góc
3
357
Số đường chuyền
557
298
Số đường chuyền chính xác
504
3
Cứu thua
6
20
Tắc bóng
8
Cầu thủ Carlos Carvalhal
Carlos Carvalhal
HLV
Cầu thủ Míchel
Míchel

Đối đầu gần đây

Celta Vigo

Số trận (16)

8
Thắng
50%
3
Hòa
18.75%
5
Thắng
31.25%
Girona
La Liga
26 thg 08, 2022
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
0  -  1
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
La Liga
20 thg 04, 2019
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
2  -  1
Girona
Đội bóng Girona
La Liga
17 thg 09, 2018
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
3  -  2
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
La Liga
27 thg 02, 2018
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
1  -  0
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
La Liga
29 thg 09, 2017
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
3  -  3
Girona
Đội bóng Girona

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celta Vigo
Girona
Thắng
45.3%
Hòa
25%
Thắng
29.7%
Celta Vigo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.2%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.3%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Girona thắng
0-1
7.6%
1-2
7.2%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121