VĐQG Uruguay
VĐQG Uruguay -Vòng 13
Defensor Sporting
Đội bóng Defensor Sporting
Kết thúc
0  -  2
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Silvera 23'
Acosta 90'+5
Estadio Luis Franzini

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
0
-
1
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
61'
71'
 
88'
 
 
90'+5
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
5
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
3
Cứu thua
5
Cầu thủ Martín Varini
Martín Varini
HLV
Cầu thủ Diego Aguirre
Diego Aguirre

Đối đầu gần đây

Defensor Sporting

Số trận (62)

16
Thắng
25.81%
20
Hòa
32.26%
26
Thắng
41.93%
Peñarol
Clausura Uruguay
07 thg 10, 2023
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Kết thúc
2  -  1
Defensor Sporting
Đội bóng Defensor Sporting
Uruguay Intermediate Round
23 thg 07, 2023
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Kết thúc
2  -  1
Defensor Sporting
Đội bóng Defensor Sporting
Apertura Uruguay
25 thg 02, 2023
Defensor Sporting
Đội bóng Defensor Sporting
Kết thúc
2  -  2
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Clausura Uruguay
07 thg 08, 2022
Defensor Sporting
Đội bóng Defensor Sporting
Kết thúc
2  -  3
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Apertura Uruguay
13 thg 02, 2022
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Kết thúc
0  -  1
Defensor Sporting
Đội bóng Defensor Sporting

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Defensor Sporting
Peñarol
Thắng
48.5%
Hòa
24.5%
Thắng
27.1%
Defensor Sporting thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.1%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Peñarol thắng
0-1
7.1%
1-2
6.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Peñarol
Đội bóng Peñarol
14122030 - 72338
2
Nacional
Đội bóng Nacional
1494128 - 151331
3
Boston River
Đội bóng Boston River
1483320 - 14627
4
Defensor Sporting
Đội bóng Defensor Sporting
1474328 - 171125
5
Progreso
Đội bóng Progreso
1473425 - 24124
6
Liverpool Montevideo
Đội bóng Liverpool Montevideo
1446422 - 21118
7
Racing Montevideo
Đội bóng Racing Montevideo
1453619 - 19018
8
Cerro Largo
Đội bóng Cerro Largo
1453615 - 16-118
9
Montevideo Wanderers
Đội bóng Montevideo Wanderers
1443713 - 19-615
10
Rampla Juniors
Đội bóng Rampla Juniors
1443714 - 25-1115
11
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
1442813 - 18-514
12
Cerro CA
Đội bóng Cerro CA
1435616 - 25-914
13
River Plate Montevideo
Đội bóng River Plate Montevideo
1434717 - 22-513
14
Fénix
Đội bóng Fénix
1434711 - 16-513
15
Danubio
Đội bóng Danubio
1434712 - 18-613
16
Miramar Misiones
Đội bóng Miramar Misiones
1425718 - 25-711