VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 32
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
1  -  2
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Joel Pereira 83'
Blažič 15'(og)
Salamon 45'(og)
INEA stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
14'
 
15'
0
-
1
 
45'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
22
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
465
Số đường chuyền
266
390
Số đường chuyền chính xác
185
1
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
6
Cầu thủ Mariusz Rumak
Mariusz Rumak
HLV
Cầu thủ Goncalo Feio
Goncalo Feio

Đối đầu gần đây

Lech Poznań

Số trận (116)

36
Thắng
31.03%
29
Hòa
25%
51
Thắng
43.97%
Legia Warszawa
Ekstraklasa
12 thg 11, 2023
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Kết thúc
0  -  0
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Ekstraklasa
16 thg 04, 2023
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Kết thúc
2  -  2
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Ekstraklasa
01 thg 10, 2022
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
0  -  0
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Ekstraklasa
09 thg 04, 2022
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
1  -  1
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Ekstraklasa
17 thg 10, 2021
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Kết thúc
0  -  1
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lech Poznań
Legia Warszawa
Thắng
43.1%
Hòa
26.3%
Thắng
30.6%
Lech Poznań thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.6%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Legia Warszawa thắng
0-1
8.8%
1-2
7.2%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124