LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 34
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Kết thúc
1  -  3
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Juan María 28'
Nacho Méndez 4', 57'
Mario González 73'
Estadio Municipal de Anduva

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
13
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
3
337
Số đường chuyền
505
261
Số đường chuyền chính xác
425
0
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
18
Cầu thủ Alessio Lisci
Alessio Lisci
HLV
Cầu thủ Miguel Ángel Ramírez
Miguel Ángel Ramírez

Đối đầu gần đây

Mirandés

Số trận (16)

4
Thắng
25%
5
Hòa
31.25%
7
Thắng
43.75%
Real Sporting
Segunda
20 thg 08, 2023
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
3  -  0
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Segunda
12 thg 03, 2023
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
3  -  4
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Segunda
13 thg 08, 2022
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Kết thúc
1  -  1
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Segunda
12 thg 02, 2022
Mirandés
Đội bóng Mirandés
Kết thúc
0  -  3
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Segunda
28 thg 08, 2021
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
2  -  1
Mirandés
Đội bóng Mirandés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mirandés
Real Sporting
Thắng
44.1%
Hòa
26.7%
Thắng
29.2%
Mirandés thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
8.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.3%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Real Sporting thắng
0-1
9%
1-2
6.9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240