Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 14
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
2  -  2
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Sarrafiore 66'
Díaz 90'+14
Leo Valencia 45'+2(pen), 90'+2(pen)
El Teniente

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
41'
 
44'
 
 
45'+2
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
90'+2
1
-
2
 
90'+10
90'+10
 
90'+14
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
5
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
7
9
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
2
462
Số đường chuyền
287
360
Số đường chuyền chính xác
190
5
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Víctor Fuentes
Víctor Fuentes
HLV
Cầu thủ Gustavo Huerta
Gustavo Huerta

Đối đầu gần đây

O'Higgins

Số trận (33)

13
Thắng
39.39%
7
Hòa
21.21%
13
Thắng
39.4%
Cobresal
Primera - 1 League
25 thg 11, 2023
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
0  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
10 thg 05, 2023
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
1  -  0
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Primera - 1 League
21 thg 10, 2022
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
1  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
15 thg 05, 2022
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
2  -  0
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Primera - 1 League
26 thg 10, 2021
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
2  -  3
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

O'Higgins
Cobresal
Thắng
36.7%
Hòa
26.9%
Thắng
36.4%
O'Higgins thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
8.1%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.1%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Cobresal thắng
0-1
10.1%
1-2
8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108