VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 32
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Kết thúc
0  -  2
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Baranski 62'
Vlkanova 90'+3

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
385
Số đường chuyền
358
309
Số đường chuyền chính xác
287
1
Cứu thua
6
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Maciej Kedziorek
Maciej Kedziorek
HLV
Cầu thủ Janusz Niedzwiedz
Janusz Niedzwiedz

Đối đầu gần đây

Radomiak Radom

Số trận (9)

4
Thắng
44.44%
1
Hòa
11.11%
4
Thắng
44.45%
Ruch Chorzów
Ekstraklasa
13 thg 11, 2023
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
0  -  0
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
II Liga
17 thg 11, 2018
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Kết thúc
2  -  0
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
II Liga
28 thg 07, 2018
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
0  -  2
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
I Liga
19 thg 05, 2006
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
2  -  1
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
I Liga
21 thg 10, 2005
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Kết thúc
1  -  0
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Radomiak Radom
Ruch Chorzów
Thắng
55.6%
Hòa
23.9%
Thắng
20.5%
Radomiak Radom thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.9%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
5.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7.1%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Ruch Chorzów thắng
0-1
6.6%
1-2
5.3%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124