VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 33
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
0  -  0
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Stadion Stali Mielec

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+3
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
12
2
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
347
Số đường chuyền
534
251
Số đường chuyền chính xác
447
4
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
9
Cầu thủ Kamil Kieres
Kamil Kieres
HLV
Cầu thủ Jens Gustafsson
Jens Gustafsson

Đối đầu gần đây

Stal Mielec

Số trận (44)

17
Thắng
38.64%
13
Hòa
29.55%
14
Thắng
31.81%
Pogon Szczecin
Ekstraklasa
25 thg 11, 2023
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Kết thúc
2  -  3
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Ekstraklasa
22 thg 04, 2023
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Kết thúc
4  -  2
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Ekstraklasa
07 thg 10, 2022
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
4  -  2
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Ekstraklasa
18 thg 02, 2022
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kết thúc
0  -  1
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Ekstraklasa
21 thg 08, 2021
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Kết thúc
4  -  1
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stal Mielec
Pogon Szczecin
Thắng
40.5%
Hòa
27%
Thắng
32.5%
Stal Mielec thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.4%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Pogon Szczecin thắng
0-1
9.7%
1-2
7.4%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124