VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 34
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  0
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Rey Manaj 86'
4. Eylül Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
84'
86'
1
-
0
 
 
89'
90'
 
90'+3
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
0
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
314
Số đường chuyền
537
247
Số đường chuyền chính xác
465
2
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
15
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun
HLV
Cầu thủ Fahrudin Omerovic
Fahrudin Omerovic

Đối đầu gần đây

Sivasspor

Số trận (45)

16
Thắng
35.56%
13
Hòa
28.89%
16
Thắng
35.55%
Konyaspor
Cup
07 thg 02, 2024
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  1
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
11 thg 12, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
0  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
30 thg 05, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  0
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
04 thg 01, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
2  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
09 thg 01, 2022
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
0  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sivasspor
Konyaspor
Thắng
44.5%
Hòa
25.7%
Thắng
29.8%
Sivasspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Konyaspor thắng
0-1
8.2%
1-2
7.1%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
35313186 - 226496
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
35286189 - 315890
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
351841361 - 481358
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
351671250 - 401055
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
351661348 - 42654
6
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3512131050 - 47349
7
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
351471457 - 63-649
8
Rizespor
Đội bóng Rizespor
351471447 - 54-749
9
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3512121142 - 51-948
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3511121240 - 44-445
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3510141150 - 47344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
351191540 - 45-542
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3511111341 - 50-941
14
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
358151243 - 46-339
15
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
359101643 - 45-237
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
358131434 - 48-1437
17
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
35981840 - 55-1535
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
357131539 - 49-1034
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
35891840 - 71-3133
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
35472426 - 68-4216