Tỷ giá ngoại tệ BIDV Ngày 10-06-2024 02:14
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
166871678817235-
CAD
Đô la Canada
183111842218901-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
280322820129058-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
-34673549-
DKK
Krone Đan Mạch
-36443753-
EUR
Đồng Euro
271452721928450-
GBP
Bảng Anh
319143210633041-
HKD
Đô la Hồng Kông
318032033286-
JPY
Yên Nhật
159.38160.35168.15-
KRW
Won Hàn Quốc
16.291819.26-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-8069385424-
LAK
Kíp Lào
-0.91.24-
MYR
Ringgit Malaysia
5054.39-5676.2-
NOK
Krone Na Uy
-23652436-
NZD
Đô la New Zealand
154401553415917-
RUB
Rúp Nga
-259331-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6655.836975.07-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-24032475-
SGD
Đô la Singapore
184081851919224-
THB
Baht Thái Lan
667.66674.41718.15-
TWD
Đô la Đài Loan
710.85-856.79-
USD
Đô la Mỹ
252132521325453-
USD(1,2,5)
Đô la Mỹ
24984---
USD(10,20)
Đô la Mỹ
24984---
XAU
Vàng SJC 1 lượng (đơn vị: 1000đ)
--76980-