Tỷ giá ngoại tệ VPBANK Ngày 09-06-2024 00:00
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
163901639017102-
CAD
Đô la Canada
181211812118784-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
280022805228689-
EUR
Đồng Euro
268512690128023-
GBP
Bảng Anh
319303193032801-
JPY
Yên Nhật
158.43158.93165.73-
NZD
Đô la New Zealand
151161516615933-
SGD
Đô la Singapore
185061850619175-
USD
Đô la Mỹ
251752519525453-