Mã NT | Mua tiền mặt (VNĐ) | Mua chuyển khoản (VNĐ) | Bán tiền mặt (VNĐ) | Bán chuyển khoản (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|
AUD Đô la Úc | 16390 | 16390 | 17102 | - | |
CAD Đô la Canada | 18121 | 18121 | 18784 | - | |
CHF Franc Thuỵ Sĩ | 28002 | 28052 | 28689 | - | |
EUR Đồng Euro | 26851 | 26901 | 28023 | - | |
GBP Bảng Anh | 31930 | 31930 | 32801 | - | |
JPY Yên Nhật | 158.43 | 158.93 | 165.73 | - | |
NZD Đô la New Zealand | 15116 | 15166 | 15933 | - | |
SGD Đô la Singapore | 18506 | 18506 | 19175 | - | |
USD Đô la Mỹ | 25175 | 25195 | 25453 | - |