Tỷ giá ngoại tệ TPBANK Ngày 10-06-2024 08:29
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
165091667817424-
CAD
Đô la Canada
181531832319046-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
286162811929543-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
295634713612-
CZK
CZECH REPUBLIC
106210621263-
DKK
Krone Đan Mạch
367336433829-
EUR
Đồng Euro
271612725628514-
GBP
Bảng Anh
319193200733247-
HKD
Đô la Hồng Kông
305232043358-
HUF
FORINT HUNGARY
636383-
INR
Rupee Ấn Độ
294304314-
JPY
Yên Nhật
157.91159.93169.26-
KRW
Won Hàn Quốc
17.6917.919.21-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
844558273386450-
MYR
Ringgit Malaysia
544953595661-
NOK
Krone Na Uy
228223602486-
NZD
Đô la New Zealand
158081583816323-
PLN
Đồng Zloty Ba Lan
647264726888-
RUB
Rúp Nga
251271322-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
677867596995-
SEK
Krona Thuỵ Điển
232123982524-
SGD
Đô la Singapore
183781861019272-
THB
Baht Thái Lan
679.25685.65719.93-
TWD
Đô la Đài Loan
711731812-
USD
Đô la Mỹ
251552521825453-
ZAR
Rand Nam Phi
138613361387-