Tỷ giá ngoại tệ VIETCOMBANK Ngày 29-05-2024 09:59
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
16460.216626.4617159.81-
CAD
Đô la Canada
18158.2818341.718930.07-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
27182.6927457.2628338.04-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3439.923474.673586.67-
DKK
Krone Đan Mạch
-3631.583770.63-
EUR
Đồng Euro
26895.6527167.3228370.29-
GBP
Bảng Anh
31611.3231930.6232954.89-
HKD
Đô la Hồng Kông
3174.693206.763309.62-
INR
Rupee Ấn Độ
-305.03317.22-
JPY
Yên Nhật
156.84158.42166-
KRW
Won Hàn Quốc
16.1117.919.52-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-82733.1386040.43-
MYR
Ringgit Malaysia
-5361.725478.64-
NOK
Krone Na Uy
-2369.592470.19-
RUB
Rúp Nga
-273.39302.64-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6765.757036.21-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2353.752453.68-
SGD
Đô la Singapore
18380.3518566.0119161.57-
THB
Baht Thái Lan
613.31681.46707.55-
USD
Đô la Mỹ
252352526525465-