Tỷ giá ngoại tệ VIETCOMBANK Ngày 15-05-2024 06:09
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
16386.5616552.0817083.03-
CAD
Đô la Canada
18147.2418330.5418918.55-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
27310.7727586.6428471.56-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3446.43481.213593.42-
DKK
Krone Đan Mạch
-3612.913751.25-
EUR
Đồng Euro
26749.6727019.8728216.3-
GBP
Bảng Anh
31141.4131455.9732465-
HKD
Đô la Hồng Kông
3175.393207.473310.36-
INR
Rupee Ấn Độ
-303.95316.1-
JPY
Yên Nhật
157.9159.5167.12-
KRW
Won Hàn Quốc
16.0817.8719.49-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-82587.8385889.3-
MYR
Ringgit Malaysia
-5323.095439.17-
NOK
Krone Na Uy
-2305.962403.86-
RUB
Rúp Nga
-264.41292.71-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6767.087037.59-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2299.712397.34-
SGD
Đô la Singapore
18329.6218514.7719108.68-
THB
Baht Thái Lan
611.26679.18705.19-
USD
Đô la Mỹ
251522518225482-